SÁP NHẬP TỈNH – TÁI CẤU TRÚC HÀNH CHÍNH QUỐC GIA VÀ CUỘC CHẠY ĐUA CẬP NHẬT BẢN ĐỒ SỐ
01/06/2025

Trong những năm gần đây, cải cách hành chính nhà nước không chỉ dừng lại ở tinh giản biên chế hay số hóa dịch vụ công, mà còn chuyển sang một bước đi mạnh mẽ hơn: tái cấu trúc toàn bộ hệ thống hành chính theo hướng tinh gọn, hiệu quả, hiện đại. Một trong những chính sách quan trọng chính là sáp nhập các đơn vị hành chính không đáp ứng đủ tiêu chí về diện tích, dân số và hiệu quả hoạt động.

Từ sau Nghị quyết 37-NQ/TW năm 2018, cả nước đã tiến hành sắp xếp lại hàng trăm xã, huyện không đủ tiêu chuẩn. Tính đến cuối năm 2021, đã có gần 600 xã bị sáp nhập, nhiều huyện nhỏ được hợp nhất, mang lại kết quả bước đầu tích cực. Trên cơ sở đó, đến năm 2023–2024, Trung ương tiếp tục xem xét mở rộng chủ trương sáp nhập cấp tỉnh, hướng tới một hệ thống hành chính gọn nhẹ hơn.

Sáp nhập tỉnh không chỉ là thay đổi địa giới đơn thuần, mà là động tác chiến lược nhằm hợp nhất nguồn lực, giảm thiểu phân tán, tăng khả năng liên kết vùng và triển khai các chính sách phát triển quy mô lớn. Đây được coi là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của giai đoạn 2025–2030, khi mà nhu cầu nâng cấp năng lực quản trị quốc gia ngày càng cấp thiết trong bối cảnh chuyển đổi số toàn diện.

(Nguồn: Tham khảo tại đây)

Lý do cần sáp nhập tỉnh: Không chỉ là tinh giản biên chế

Việc sáp nhập không đơn thuần vì “tỉnh nhỏ” hay “ít dân” mà còn xuất phát từ yêu cầu thực tiễn về năng lực phát triển kinh tế và quản lý nhà nước hiệu quả. Trên thực tế, nhiều tỉnh hiện nay tồn tại ở trạng thái “nửa tỉnh – nửa huyện”, tức là diện tích và dân số quá nhỏ nhưng vẫn duy trì một bộ máy cấp tỉnh với hàng chục sở ban ngành, dẫn đến lãng phí nguồn lực và hiệu quả vận hành thấp.

Ví dụ: Một số tỉnh vùng núi phía Bắc có quy mô dân số chỉ khoảng 300.000–400.000 người, nhưng vẫn có đủ 20 Sở, hàng trăm phòng ban chuyên môn, bộ máy Đảng, HĐND, UBND cấp tỉnh, giống như một thành phố hơn 1 triệu dân ở đồng bằng. Điều này gây áp lực lớn lên ngân sách, nhưng ngược lại hiệu quả giải quyết công việc, thu hút đầu tư lại không tương xứng.

Bên cạnh đó, sự phát triển không đồng đều giữa các tỉnh dẫn đến tình trạng cát cứ hành chính, chia nhỏ nguồn lực đầu tư, kém hiệu quả trong điều phối vùng. Sáp nhập tỉnh giúp tạo ra các thực thể hành chính quy mô lớn hơn, đủ sức triển khai các chính sách phát triển kinh tế vùng, tích hợp hạ tầng, logistics, đào tạo, y tế theo mô hình đô thị – vệ tinh.

Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả như mong muốn, điều quan trọng không chỉ nằm ở việc gộp địa bàn, mà còn ở khả năng đồng bộ dữ liệu, tổ chức lại hệ thống thông tin, trong đó bản đồ số đóng vai trò đặc biệt quan trọng.

Tái định hình bản đồ số khi sáp nhập địa phương: Không đơn thuần là “vẽ lại ranh giới”

Khi một địa phương bị sáp nhập, bản đồ số không chỉ cần “vẽ lại ranh giới”, mà phải cập nhật đồng bộ toàn bộ cơ sở dữ liệu địa lý hành chính – từ tên gọi, mã hành chính, phân cấp địa giới, đến các lớp dữ liệu nền như dân cư, hạ tầng, địa chỉ hành chính…. Sự thay đổi này không mang tính hình thức mà ảnh hưởng trực tiếp đến hàng trăm hệ thống thông tin vận hành đời sống kinh tế – xã hội. Những cơ sở dữ liệu bản đồ số lỗi thời sau khi sáp nhập sẽ dẫn đến sai sót trong cung cấp dịch vụ công, quản lý đất đai, giao nhận hàng hóa, cấp giấy tờ pháp lý và nhiều hoạt động thiết yếu khác.

Cụ thể, khi hai tỉnh hợp nhất, toàn bộ đường ranh giới hành chính cũ sẽ bị xóa, thay thế bằng biên giới hành chính mới. Đồng thời, mã số đơn vị hành chính (mã tỉnh, mã huyện, mã xã) – vốn là xương sống của các cơ sở dữ liệu – cũng sẽ được điều chỉnh theo chuẩn mới do Bộ Nội vụ ban hành. Chỉ riêng việc đổi mã này cũng ảnh hưởng đến hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, hệ thống thuế, đất đai, bảo hiểm xã hội, giáo dục, y tế, cũng như hệ thống phần mềm của các doanh nghiệp đang tích hợp dữ liệu địa lý.

Tiếp đó là việc đổi tên địa phương. Trong trường hợp tỉnh mới thành lập có tên gọi khác thì tên các đơn vị hành chính cấp tỉnh, huyện, xã liên quan trong toàn bộ bản đồ số cũng phải cập nhật lại. Điều này kéo theo hệ quả dây chuyền tới các phần mềm vận hành logistics, hệ thống bản đồ nội bộ của doanh nghiệp, định vị GPS, hệ thống quản lý tài sản cố định, hợp đồng bất động sản – vốn thường gắn với tên địa phương cố định. Nếu không cập nhật chính xác, sẽ gây ra xung đột dữ liệu, lỗi hợp đồng, khó khăn cho việc thực hiện giao dịch.

Đặc biệt, hệ thống bản đồ số phục vụ dịch vụ công – ví dụ như cổng dịch vụ công trực tuyến, bản đồ quản lý đất đai, hệ thống chỉ đạo điều hành của chính quyền địa phương – bắt buộc phải cập nhật đầy đủ các lớp dữ liệu địa giới mới, nếu không sẽ dẫn đến rối loạn trong luồng xử lý công việc. Đây là lý do vì sao các tỉnh được lựa chọn sáp nhập thường phải chuẩn hóa trước toàn bộ dữ liệu không gian số và có lộ trình kỹ thuật rõ ràng trong ít nhất 6 tháng trước khi chính thức hợp nhất.

Cập nhật bản đồ số sau sáp nhập: Hành trình kỹ thuật cần chuẩn hóa từ trung ương đến địa phương

Việc cập nhật bản đồ số sau khi sáp nhập tỉnh là quy trình kỹ thuật phức tạp, không thể chỉ làm một lần hay giao khoán cho một bên. Thay vào đó, nó cần sự phối hợp đa tầng giữa cơ quan trung ương, chính quyền địa phương, các nhà cung cấp bản đồ nền và cả doanh nghiệp sử dụng dữ liệu. Nếu làm bài bản, việc này phải diễn ra theo 3 giai đoạn tuần tự, với yêu cầu kỹ thuật rõ ràng.

1. Giai đoạn chuẩn bị – Chuẩn hóa dữ liệu hành chính và dữ liệu không gian

Trước khi công bố nghị quyết sáp nhập, Bộ Nội vụ phối hợp với Bộ Tài nguyên & Môi trường và các tỉnh liên quan phải tiến hành chuẩn hóa dữ liệu địa giới hành chính ở cấp GIS, bao gồm: ranh giới, mã hành chính, hệ thống phân loại địa bàn (đô thị, nông thôn), và các lớp dữ liệu nền như ranh giới đất, khu dân cư, hệ thống hạ tầng. Bộ TN&MT chịu trách nhiệm công bố dữ liệu địa giới hành chính dạng số (GeoJSON, Shapefile) để các hệ thống có thể tích hợp ngay mà không cần chuyển đổi thủ công. Điều quan trọng là dữ liệu phải đồng bộ giữa trung ương và địa phương, không được để xảy ra tình trạng “bản đồ cũ trên web tỉnh”, “bản đồ mới trên cổng quốc gia” xảy ra.

2. Giai đoạn cập nhật hệ thống – Phối hợp đồng bộ giữa nền tảng bản đồ và cơ sở dữ liệu hành chính

Sau khi có dữ liệu chính thức, các nền tảng bản đồ như Google Maps, OpenStreetMap, Mapbox, Goong Map… cần cập nhật ranh giới hành chính và tên địa phương mới vào cơ sở dữ liệu bản đồ nền. Đồng thời, các phần mềm sử dụng dữ liệu hành chính (ERP, CRM, quản lý đất đai, y tế, giáo dục, giao thông…) cũng phải cập nhật mã hành chính và tên gọi mới vào hệ thống quản lý nội bộ. Đây là giai đoạn dễ xảy ra lỗi nhất nếu không có thông báo chính thức, file dữ liệu chuẩn hóa, và thời hạn cập nhật rõ ràng. Việc cung cấp “bản đồ số hành chính chuẩn quốc gia” dạng mở (open data) sẽ là giải pháp giúp doanh nghiệp công nghệ chủ động hơn thay vì chờ cập nhật từ bên thứ ba.

3. Giai đoạn hậu kiểm – Kiểm tra tính nhất quán trên các nền tảng

Sau khi cập nhật, cần tổ chức hậu kiểm đồng bộ: xem xét dữ liệu trên các nền tảng bản đồ phổ biến, dịch vụ công trực tuyến, phần mềm doanh nghiệp, đảm bảo không còn tồn tại tên địa phương cũ, mã hành chính lỗi thời. Đặc biệt, các cổng thông tin điện tử của tỉnh sau sáp nhập cần được cập nhật địa chỉ chính xác, không còn giữ tên cũ hay bản đồ hành chính lỗi. Bên cạnh đó, cần xây dựng API đồng bộ dữ liệu bản đồ hành chính giữa trung ương và các tỉnh, giúp mỗi khi có thay đổi, hệ thống cập nhật tức thời trên diện rộng.

Những thách thức và yêu cầu đặt ra khi triển khai cập nhật bản đồ số trong thực tế

Mặc dù có quy trình rõ ràng, nhưng việc triển khai cập nhật bản đồ số sau sáp nhập tỉnh trong thực tế vẫn còn gặp nhiều thách thức lớn. Trước hết là sự thiếu đồng bộ về hạ tầng kỹ thuật số giữa các địa phương. Không phải tỉnh nào cũng đã xây dựng cơ sở dữ liệu không gian số đạt chuẩn hoặc có đội ngũ cán bộ đủ năng lực quản trị dữ liệu bản đồ. Điều này dẫn đến tình trạng có nơi cập nhật nhanh, có nơi chậm trễ, gây ra độ vênh thông tin giữa các bộ ngành và trong chính nội bộ từng địa phương.

Thêm vào đó, nhiều phần mềm quản lý hành chính đang hoạt động ổn định lại được xây dựng trên cấu trúc mã hành chính cũ. Khi thay đổi, nếu không có cơ chế chuyển đổi dữ liệu tự động và công cụ mapping mã hành chính từ cũ sang mới, thì sẽ phát sinh lỗi hàng loạt. Đặc biệt ở các hệ thống phức tạp như quản lý dân cư, y tế, bảo hiểm, việc sai lệch mã hành chính có thể khiến dữ liệu bệnh án, hồ sơ bảo hiểm hoặc thậm chí cả hồ sơ đất đai bị gán nhầm vị trí hoặc địa chỉ.

Ngoài ra, một bài toán khó khác là cập nhật dữ liệu bản đồ trên các nền tảng xuyên biên giới như Google Maps, Apple Maps hay các hệ thống định vị GPS quốc tế. Do không thuộc phạm vi điều hành của chính phủ Việt Nam, nên việc cập nhật tên gọi, ranh giới, địa điểm mới thường có độ trễ từ vài tháng đến hơn một năm. Điều này ảnh hưởng không nhỏ tới ngành logistics, du lịch, giao hàng và các doanh nghiệp sử dụng dịch vụ định vị trong vận hành.

Xây dựng nền tảng bản đồ hành chính số quốc gia theo hướng mở và đồng bộ

Để giải quyết các thách thức trên, một trong những giải pháp cấp thiết là xây dựng nền tảng bản đồ hành chính số quốc gia – một hệ thống mở (open platform) cho phép cung cấp dữ liệu địa giới hành chính chính thống, được cập nhật theo thời gian thực, có API đồng bộ và dễ tích hợp với hệ thống của doanh nghiệp cũng như chính quyền các cấp.

Nền tảng này cần được vận hành bởi một cơ quan trung ương chuyên trách, có thẩm quyền cập nhật và công bố dữ liệu định kỳ (ví dụ như Trung tâm Dữ liệu Quốc gia về không gian địa lý thuộc Bộ TN&MT), đồng thời cung cấp công cụ mapping mã hành chính cũ – mới, cho phép tra cứu và đồng bộ dữ liệu tự động.

Việc áp dụng kiến trúc dữ liệu mở (Open Data Architecture) với các định dạng chuẩn như GeoJSON, Shapefile, GPKG… sẽ giúp nền tảng này dễ dàng tích hợp vào các hệ thống GIS, ERP, CRM của doanh nghiệp và các cổng dịch vụ công trực tuyến. Hơn thế, khi được xây dựng trên nền tảng điện toán đám mây, dữ liệu có thể được cập nhật đồng loạt, đảm bảo độ chính xác và tính nhất quán trên phạm vi cả nước.

Một điểm quan trọng nữa là cần phát triển các bộ công cụ hỗ trợ chuyển đổi dữ liệu hành chính – giúp các tỉnh, doanh nghiệp, tổ chức không phải tự lập trình lại hệ thống khi sáp nhập xảy ra. Các công cụ này bao gồm bộ ánh xạ mã hành chính, trình đồng bộ dữ liệu địa chỉ, và module cập nhật ranh giới bản đồ tích hợp sẵn cho hệ thống quản lý nội bộ.

Vai trò của doanh nghiệp công nghệ

Trong quá trình chuyển đổi bản đồ số hậu sáp nhập, doanh nghiệp công nghệ không chỉ là bên bị ảnh hưởng mà còn có thể trở thành đối tác chủ động trong việc triển khai và hoàn thiện hệ sinh thái dữ liệu hành chính số. Các doanh nghiệp cung cấp nền tảng bản đồ, phần mềm quản lý (như ERP, CRM, logistics…) nên sẵn sàng cập nhật cấu trúc hệ thống theo các chuẩn mới được ban hành. Đồng thời, việc tham gia vào hệ sinh thái mở, đóng góp phản hồi, công cụ, và đề xuất kỹ thuật cho nền tảng dữ liệu quốc gia sẽ tạo nên cơ chế cập nhật nhanh chóng, hiệu quả hơn.

Bên cạnh đó, với những đơn vị sở hữu dữ liệu định vị, địa chỉ người dùng (như đơn vị giao hàng, ngân hàng, bảo hiểm…), việc chủ động đối chiếu và cập nhật cơ sở dữ liệu dựa trên bản đồ hành chính mới sẽ giúp đảm bảo tính chính xác của dịch vụ, hạn chế lỗi phát sinh và tăng cường uy tín đối với khách hàng.

Kết luận

Sáp nhập tỉnh là một bước đi lớn trong quá trình tái cấu trúc hệ thống hành chính quốc gia, nhưng để bước đi đó thực sự phát huy hiệu quả, cần một hạ tầng dữ liệu đồng bộ, thông suốt và có khả năng thích ứng nhanh. Trong đó, bản đồ số đóng vai trò như lớp hạ tầng thông tin nền – nơi mọi thay đổi về địa giới, mã hành chính, phân cấp quản lý đều phải được cập nhật kịp thời, chính xác và nhất quán trên toàn bộ hệ thống.

Đây không còn là nhiệm vụ riêng của cơ quan nhà nước, mà cần có sự đồng hành của các bên cung cấp hạ tầng bản đồ số, dữ liệu mở và nền tảng công nghệ. Nhiều đơn vị công nghệ trong nước hiện nay đã và đang tham gia hỗ trợ chính quyền trong quá trình chuẩn hóa và tích hợp dữ liệu địa lý hành chính – trong đó có các nền tảng như Goong, với khả năng cập nhật linh hoạt các lớp dữ liệu hành chính và cung cấp API tương thích cho hệ thống dịch vụ công, doanh nghiệp và ứng dụng nội bộ.

Từ nay đến giai đoạn 2026–2030, khi cao điểm của chương trình sáp nhập diễn ra, việc chuẩn bị kỹ lưỡng về hạ tầng bản đồ số sẽ là điều kiện tiên quyết để quá trình tái tổ chức địa phương không gây gián đoạn hành chính hay xáo trộn dữ liệu. Những nền tảng có năng lực cập nhật nhanh, dữ liệu chuẩn hóa và khả năng tích hợp sâu – kể cả từ khu vực tư nhân – sẽ đóng góp thầm lặng nhưng hiệu quả vào một giai đoạn chuyển mình mang tính lịch sử của hệ thống chính quyền Việt Nam.

0869697502