Mỗi quốc gia đang bước vào thời kỳ mà dữ liệu không còn là tài nguyên phụ trợ, mà là lớp hạ tầng quan trọng ngang với điện, nước, hay giao thông. Trong bức tranh đó, bản đồ số là một trong những nền tảng dữ liệu có vai trò cốt lõi nhất, bởi nó gắn liền với yếu tố định vị – yếu tố giúp các hệ thống công nghệ hiểu được “vị trí của thế giới thực”. Từ thương mại điện tử, logistics, giao thông thông minh, nông nghiệp số, cho đến dịch vụ công trực tuyến – tất cả đều cần tọa độ, tuyến đường, ranh giới hành chính, và dữ liệu địa điểm chính xác.
Nếu ví nền kinh tế số như một cơ thể sống, thì bản đồ chính là hệ thống mạch máu kết nối các cơ quan – nơi dữ liệu di chuyển, lưu thông và tương tác. Không có bản đồ, mọi ứng dụng định vị, điều phối hay vận hành số đều mất khả năng nhận thức không gian. Chính vì vậy, việc xây dựng và làm chủ hạ tầng bản đồ không chỉ là câu chuyện kỹ thuật, mà là một trụ cột chiến lược trong tiến trình chủ quyền số quốc gia.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy Việt Nam vẫn đang phụ thuộc phần lớn vào hạ tầng bản đồ đóng của các tập đoàn nước ngoài. Những nền tảng này mạnh về độ phủ và khả năng tích hợp, nhưng đồng thời khóa chặt dữ liệu người dùng, không cho phép mở rộng hoặc khai thác linh hoạt theo nhu cầu của quốc gia. Hệ quả là, các doanh nghiệp Việt, dù có sáng tạo đến đâu, vẫn buộc phải vận hành trên “hạ tầng đi thuê”.

2. Hệ sinh thái bản đồ mở – hướng đi tất yếu để giảm phụ thuộc
Sự xuất hiện của mô hình “bản đồ mở” (Open Map Infrastructure) không chỉ là trào lưu công nghệ, mà là phản ứng tự nhiên trước nhu cầu tự chủ dữ liệu. Bản đồ mở cho phép các bên cùng đóng góp, khai thác, hiệu chỉnh và mở rộng dữ liệu không gian dựa trên tiêu chuẩn thống nhất, thay vì phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
Ở cấp quốc gia, mô hình này tạo nền tảng cho hệ sinh thái dữ liệu địa lý đa tầng: doanh nghiệp cung cấp dữ liệu giao thông, chính quyền địa phương cập nhật địa giới hành chính, còn người dùng cộng đồng đóng góp dữ liệu địa điểm thực tế. Tất cả hội tụ về một hạ tầng bản đồ trung tâm – nơi các API được chuẩn hóa để sẵn sàng cho mọi loại ứng dụng: từ định tuyến logistics, điều phối xe, tra cứu hành chính, cho đến quy hoạch đô thị.
Khi đó, dữ liệu không còn bị “đóng khung” trong tay vài nhà cung cấp toàn cầu, mà trở thành tài sản quốc gia, có thể được mở rộng, đối chiếu, và tối ưu liên tục. Đó cũng là cách nhiều quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc hay Singapore đang làm: phát triển hạ tầng bản đồ mở do chính họ kiểm soát, và khuyến khích doanh nghiệp nội địa sử dụng để giảm phụ thuộc.
Với Việt Nam, xu hướng này không còn là lựa chọn mà là nhu cầu bắt buộc. Khi toàn bộ hoạt động vận tải, thương mại điện tử, giao nhận, ngân hàng, bảo hiểm… đều đang chuyển dịch lên nền tảng số, việc sở hữu hạ tầng bản đồ mở sẽ là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chủ quyền dữ liệu và năng lực cạnh tranh lâu dài.
3. Thách thức của việc xây dựng hạ tầng bản đồ mở tại Việt Nam
Xây dựng một bản đồ mở không đơn giản chỉ là số hóa đường, địa điểm hay ranh giới hành chính. Thách thức lớn nhất nằm ở việc chuẩn hóa và đồng bộ dữ liệu giữa hàng trăm nguồn khác nhau – từ các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp vận tải, đến nền tảng thương mại điện tử. Dữ liệu địa lý Việt Nam có độ biến động cao, nhất là sau các đợt sáp nhập địa giới hành chính, thay đổi hạ tầng giao thông, hay mở rộng đô thị.
Một hệ thống bản đồ mở muốn hoạt động hiệu quả cần giải được ba bài toán:
- Thứ nhất, tính chính xác và cập nhật thời gian thực: mọi thay đổi hành chính, tuyến đường, hoặc địa điểm phải được phản ánh gần như ngay lập tức để đảm bảo tính vận hành của hệ thống định vị.
- Thứ hai, khả năng liên thông và mở rộng: dữ liệu bản đồ phải có API mở, cho phép tích hợp linh hoạt với các nền tảng khác như hệ thống quản lý vận tải (TMS), kho bãi (WMS), hoặc hệ thống thương mại điện tử.
- Thứ ba, cơ chế kiểm chứng cộng đồng: mô hình mở chỉ bền vững khi có sự tham gia của nhiều bên, trong đó dữ liệu đóng góp được xác thực và tái sử dụng theo tiêu chuẩn chung.
Điều này đòi hỏi không chỉ năng lực kỹ thuật, mà còn là tầm nhìn chiến lược để kiến tạo một nền tảng bản đồ vừa đủ “mở” để khuyến khích đổi mới, nhưng đủ “chặt” để bảo vệ chủ quyền dữ liệu.
4. Goong Map – nền tảng bản đồ mở cho hệ sinh thái số Việt Nam
Trong tiến trình này, Goong Map nổi lên như một trong những nền tảng tiên phong xây dựng hạ tầng bản đồ mở dành cho Việt Nam. Không đi theo hướng sao chép mô hình nước ngoài, Goong tập trung phát triển hệ sinh thái dữ liệu bản đồ được thiết kế riêng cho thị trường Việt Nam, vừa phù hợp đặc thù hành chính, vừa đảm bảo khả năng mở rộng theo tiêu chuẩn API quốc tế.
Goong không chỉ là một bản đồ hiển thị, mà là một nền tảng dữ liệu định vị có thể tích hợp sâu vào hệ thống vận hành của doanh nghiệp. Các API như Geocode, Directions, Distance Matrix hay Routing đều được thiết kế để xử lý dữ liệu hành chính, địa chỉ, tuyến đường thực tế của Việt Nam với độ chính xác cao, cập nhật thường xuyên theo biến động địa giới hành chính.
Đặc biết sau khi hàng loạt đơn vị hành chính hợp nhất hoặc đổi tên, những nền tảng bản đồ như Goong Map đã trở thành hạ tầng giúp doanh nghiệp hấp thụ thay đổi hành chính nhanh nhất – nhờ hệ thống ánh xạ địa danh cũ- mới tự động. Điều này đặc biệt quan trọng với lĩnh vực logistics và thương mại điện tử, nơi hàng trăm nghìn đơn hàng mỗi ngày vẫn được vận hành dựa trên địa chỉ cũ.
Hơn thế nữa, Goong mở cơ chế cộng tác dữ liệu – cho phép các doanh nghiệp, tổ chức hoặc cơ quan nhà nước đóng góp, hiệu chỉnh, và đồng bộ dữ liệu bản đồ theo mô hình mở. Điều đó giúp hình thành một hệ sinh thái dữ liệu định vị Việt Nam có sức sống tự nhiên, không bị phụ thuộc vào các nền tảng nước ngoài, và có khả năng mở rộng lâu dài cho hàng trăm lĩnh vực khác nhau.
Goong vì thế không chỉ là một nhà cung cấp bản đồ, mà là hạ tầng bản đồ mở của Việt Nam, nơi dữ liệu không gian được chuẩn hóa, kết nối và chia sẻ phục vụ phát triển kinh tế số.
Kết luận
Hạ tầng bản đồ mở không chỉ là công nghệ, mà là nền tảng để Việt Nam khẳng định vị thế trong kỷ nguyên dữ liệu. Mỗi doanh nghiệp khi sử dụng bản đồ mở Việt Nam đang góp phần tạo nên chủ quyền dữ liệu chung, nơi quốc gia không còn phụ thuộc vào bên ngoài để hiểu về chính không gian của mình.
Tương lai của kinh tế số Việt Nam sẽ không thể dựa vào dữ liệu đi thuê. Nó cần được vận hành trên một hệ sinh thái bản đồ mở – do người Việt làm chủ, quản lý, và phát triển. Và trong hành trình ấy, Goong Map đang đóng vai trò như một hạ tầng chiến lược, nơi dữ liệu được tự do kết nối, khai thác và đổi mới – nền móng cho một Việt Nam tự chủ về bản đồ số và dữ liệu định vị.