BẢN ĐỒ: TẤM GƯƠNG PHẢN CHIẾU VĂN HÓA VÀ TƯ DUY LÃNH THỔ CỦA MỖI DÂN TỘC
Bản đồ từ lâu đã được coi là công cụ kỹ thuật nhằm xác định vị trí địa lý, đo đạc khoảng cách, hỗ trợ giao thông và hoạch định không gian. Tuy nhiên, đằng sau chức năng kỹ thuật ấy là một tầng lớp sâu xa hơn: bản đồ là tấm gương phản chiếu tư duy lãnh thổ, hệ giá trị, tâm thế và cả lịch sử của mỗi dân tộc. Nó thể hiện cách một cộng đồng người nhìn thế giới xung quanh, tổ chức không gian sinh sống, xác định mối quan hệ giữa con người với đất đai và giữa quốc gia với các thực thể địa chính trị khác.
Ví dụ, trong lịch sử phương Tây, bản đồ gắn liền với các cuộc chinh phục, khai phá và thực dân hóa. Những bản đồ hải trình từ thế kỷ XV–XVI không chỉ giúp tàu bè định hướng mà còn là công cụ khẳng định chủ quyền của các đế quốc lên những vùng đất xa xôi. Ngược lại, trong văn hóa Á Đông, bản đồ gắn với mô hình trung tâm – biên viễn, thể hiện rõ qua các bản đồ triều đình nhà Nguyễn hay nhà Thanh, với trung tâm là kinh đô và các vòng tròn lan tỏa thể hiện tầm ảnh hưởng của vương quyền.
Ngày nay, khi công nghệ số hóa bản đồ trở thành xu hướng toàn cầu, thì chính những khác biệt về văn hóa – lịch sử – tư duy vẫn tiếp tục chi phối cách mỗi quốc gia phát triển và sử dụng bản đồ số. Đó là lý do vì sao, dù cùng chia sẻ công nghệ nền như GIS, GPS hay dữ liệu vệ tinh, mỗi nước lại sở hữu cách xây dựng bản đồ số khác nhau: từ màu sắc hiển thị, ngôn ngữ giao diện, cách tổ chức lớp dữ liệu cho đến cách tích hợp vào hệ sinh thái xã hội số.

TƯ DUY KHÔNG GIAN VÀ BIỂU HIỆN TRÊN BẢN ĐỒ SỐ
Tư duy không gian là khái niệm bao trùm nhiều khía cạnh: từ khả năng định hướng của cá nhân, đến cách tổ chức đô thị, và rộng hơn là chiến lược phát triển lãnh thổ quốc gia. Bản đồ, với tư cách là biểu đồ không gian, chính là nơi tập trung thể hiện tư duy này một cách cụ thể, có thể nhìn thấy và so sánh được.
Người phương Tây từ lâu đã phát triển tư duy không gian theo hướng hình học và phân mảnh – tức coi không gian là tập hợp những tọa độ có thể đo đạc, chia nhỏ và phân tích. Điều này lý giải vì sao bản đồ châu Âu và Mỹ luôn ưu tiên độ chính xác, tính toán từng mét vuông một cách tỉ mỉ. Trong khi đó, nhiều dân tộc Á Đông lại xem không gian như một dòng chảy liên tục, nơi các yếu tố thiên nhiên, nhân văn và tín ngưỡng giao hòa – một triết lý có thể thấy rõ trong các bản đồ cổ Trung Hoa hoặc bản đồ hành trình tại Nhật, Hàn.
Bản đồ số hiện đại cũng mang trong mình những dấu ấn văn hóa như vậy. Ở Mỹ, Google Maps tập trung tối đa vào khả năng cá nhân hóa, tối ưu hóa từng tuyến đường riêng lẻ cho từng người dùng, phản ánh tinh thần cá nhân chủ nghĩa và nhấn mạnh hiệu suất. Trong khi đó, các nền tảng như NAVER Map ở Hàn Quốc hay Baidu Map ở Trung Quốc lại ưu tiên hiển thị thông tin cộng đồng, dữ liệu văn hóa, cảnh báo theo vùng – cho thấy tư duy cộng đồng, ưu tiên sự điều phối từ trung tâm.
Tại Việt Nam, người dùng bản đồ quen với việc tìm kiếm theo điểm mốc quen thuộc (quán ăn, trường học, trụ sở UBND) thay vì theo địa chỉ số hóa. Điều đó đòi hỏi các nền tảng bản đồ Việt không chỉ chính xác về tọa độ, mà còn phải hiểu ngôn ngữ địa phương, hành vi tìm kiếm và logic tổ chức không gian đặc thù của người Việt. Đây là điểm mà các nền tảng như Goong đang nỗ lực giải quyết để vừa đạt tiêu chuẩn quốc tế, vừa bám sát thực tiễn văn hóa – xã hội trong nước.
BẢN ĐỒ SỐ – TỪ DỮ LIỆU ĐỊA LÝ ĐẾN DỮ LIỆU VĂN HÓA: SỰ PHA TRỘN GIỮA KHOA HỌC VÀ CĂN TÍNH DÂN TỘC
Một trong những xu hướng quan trọng của bản đồ số hiện đại là sự tích hợp giữa dữ liệu địa lý với dữ liệu hành vi – tức là không chỉ “vẽ” thế giới, mà còn “hiểu” thế giới qua cách con người tương tác với không gian. Chính sự kết nối này đã biến bản đồ thành một nền tảng dữ liệu văn hóa sống động.
Khi bạn tìm kiếm “quán phở ngon” trên bản đồ, hệ thống không chỉ đưa bạn tới địa điểm gần nhất, mà còn phân tích đánh giá, thời gian mở cửa, hình ảnh thực tế – tất cả đều là những lát cắt văn hóa. Điều này khiến bản đồ số không còn là công cụ tĩnh mà trở thành nền tảng tương tác phản ánh sở thích, thói quen và lựa chọn xã hội. Ở mỗi quốc gia, hành vi sử dụng bản đồ phản ánh mức độ số hóa xã hội, sự chấp nhận công nghệ và cả chiến lược quốc gia về không gian số.
Tại Việt Nam, việc xây dựng nền tảng bản đồ số nội địa như Goong không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn là một quyết định chiến lược. Nó góp phần khẳng định chủ quyền số, đảm bảo dữ liệu người dùng không bị kiểm soát bởi các thực thể nước ngoài, đồng thời cho phép bản đồ phản ánh đúng đặc điểm lãnh thổ – từ tên làng, xã, đảo – đến các yếu tố nhạy cảm như đường biên giới, quần đảo Hoàng Sa – Trường Sa. Đây là những điều mà bản đồ nước ngoài, dù mạnh đến đâu, cũng không thể thể hiện đầy đủ và chính xác được.

Bản đồ cũng là nơi lưu trữ ký ức địa lý và văn hóa: làng nghề, di tích, đường mòn lịch sử, khu vực tâm linh, vùng cấm, vùng đệm – tất cả đều cần được bảo tồn và thể hiện bằng ngôn ngữ bản địa, theo cách nhìn và cách sống của người bản xứ. Một bản đồ đúng không chỉ cần chuẩn xác về địa lý, mà còn cần trung thực về văn hóa.
KẾT LUẬN
Bản đồ – dù là giấy hay số – chưa bao giờ là vật thể trung tính. Nó mang trong mình tư tưởng, mục tiêu, và hệ giá trị của người tạo ra nó. Một dân tộc chuộng chính xác sẽ tạo ra bản đồ tỷ lệ chi tiết đến từng đơn vị mét; một dân tộc đề cao linh hoạt sẽ chấp nhận sai số để đổi lấy sự tiện dụng. Một quốc gia xem bản đồ như tài sản quốc gia sẽ xây dựng nền tảng bản đồ nội địa để kiểm soát và bảo vệ chủ quyền, trong khi quốc gia khác sẵn sàng phụ thuộc vào bản đồ nước ngoài để tiết kiệm chi phí.
Ở góc độ này, bản đồ không chỉ là phương tiện mô tả không gian – mà còn là phương tiện thể hiện bản sắc, chiến lược phát triển và vị thế quốc gia. Việc đầu tư cho bản đồ số là đầu tư cho tương lai số – nhưng đồng thời cũng là một hành động văn hóa. Một dân tộc không tự vẽ bản đồ cho mình, thì cũng khó lòng vẽ nên con đường đi tới tương lai.
Vì thế, nếu bạn muốn hiểu sâu về một dân tộc – hãy đừng chỉ nhìn vào ngôn ngữ, ẩm thực hay trang phục. Hãy mở bản đồ của họ ra. Cách họ vẽ đất nước, cách họ đặt tên từng con đường, cách họ hiển thị đảo xa hay đánh dấu khu bảo tồn – tất cả đều kể cho bạn một câu chuyện không lời, nhưng không thể thay thế.