ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ KHÔNG GIAN CHO LẬP KẾ HOẠCH BẢO TỒN THIÊN NHIÊN
18/08/2023
(Công cuộc giải cứu thiên nhiên hoang dã luôn được coi là nhiệm vụ trọng tâm của toàn cầu)

Thực trạng về công tác quản lý và bảo tồn thiên nhiên

Cùng với sự phát triển của kinh tế thế giới, sức tàn phá khủng khiếp của con người đã đe dọa nghiêm trọng đến đa dạng sinh học. Trong nhiều thập kỷ qua, sự suy thoái đa dạng sinh học đã xảy ra với tốc độ khủng khiếp ở tất cả các khu vực trên thế giới, thiên nhiên hoang dã có nhiều loài đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.

Bản cập nhật mới của Sách Đỏ IUCN hiện bao gồm các đánh giá về 142.577 loài động vật và thực vật thì trong đó có 40.084 loài được coi là có nguy cơ tuyệt chủng và có tới 17.000 loài trong tình trạng “thiếu dữ liệu”. Chính vì vậy, công cuộc giải cứu thiên nhiên hoang dã luôn được coi là nhiệm vụ trọng tâm.

Để phục vụ cho việc này, cần thiết phải có sự hỗ trợ từ các công cụ để đánh giá nhanh sự đa dạng của động vật hoang dã ở quy mô lớn và độ phân giải cao về mặt không gian, từ các loài động vật riêng lẻ đến mật độ toàn cầu.

Theo cách thông thường, các loài động vật hiện đang được giám sát từ việc thu thập dữ liệu do con người thực hiện với các hình thức như: đếm động vật, quan sát hành vi của chúng, tuần tra các khu bảo tồn thiên nhiên…. Tuy nhiên, điều này có thể gây ra những hạn chế nhất định chính là:

  • Tốn kém nhiều thời gian, công sức và chi phí ;
  • Các bộ dữ liệu có thể sai lệch do bị ảnh hưởng bởi tính chủ quan của người quan sát, tính tin cậy giữa các quan sát viên và các phản ứng không thể tránh khỏi của động vật đối với sự hiện diện của người quan sát;
  • Sự hiện diện của con người trên thực địa cũng gây ra những rủi ro cho động vật hoang dã, môi trường sống của chúng và ngay cả chính con người.

Những vấn đề này gây cản trở đáng kể đến thông tin về phạm vi địa lý, mật độ và sự đa dạng của cộng đồng sinh vật trên toàn cầu cũng như khả năng của con người trong việc đánh giá hậu quả của sự suy giảm đa dạng sinh học. Có thể không nắm bắt được sự biến đổi trong các mối quan hệ sinh thái, dẫn đến các dự đoán sai lầm.

Việc giám sát không đầy đủ, một phần do khó khăn triển khai và chi phí thu thập dữ liệu cần thiết, được xác định là một thách thức lớn trong các hoạt động bảo tồn. Tương tự, việc ngăn chặn săn trộm đòi hỏi phải giám sát chuyên sâu các khu bảo tồn rộng lớn, đây cũng là một thách thức lớn đối với công nghệ hiện có. Các nhà quản lý khu bảo tồn thường phải đầu tư rất nhiều vào việc ngăn chặn xâm nhập bất hợp pháp và phát hiện những kẻ săn trộm. Rõ ràng, việc thu thập dữ liệu dựa trên con người theo cách truyền thống đã bộc lộ nhiều hạn chế trong bối cảnh hiện nay. 

Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển vượt bậc và số hóa trong mọi lĩnh vực hiện nay, việc lập kế hoạch bảo tồn cũng cần phải được áp dụng bằng các công cụ như công nghệ không gian, bản đồ số để hiệu quả tối ưu nhất.

Tìm hiểu thêm: https://goong.io/tin-tuc/loi-ich-cua-gis-trong-phong-chong-giam-nhe-thien-tai/

Ứng dụng công nghệ không gian trong bảo tồn thiên nhiên hoang dã

Theo số liệu thống kê tại một cuộc khảo sát gần đây, chỉ riêng tại châu Phi hiện có hơn 12.000 con voi bị giết hại mỗi năm kể từ 2006. Con số ấy vẫn đang tăng lên trong những thập kỷ gần đây. Nếu điều này vẫn tiếp diễn thì trong một viễn cảnh tương lai sẽ không còn một cá thể voi nào trên hành tinh này.

Việc bảo vệ hệ sinh thái chung là vô cùng quan trọng không chỉ đối với động vật hoang dã mà còn cả cộng đồng động thực vật xung quanh để tạo thành một hệ sinh thái.

Công nghệ không gian đóng vai trò rất quan trọng trong việc lập kế hoạch bảo tồn thiên nhiên. Các công nghệ không gian như hệ thống thông tin địa lý (GIS), hình ảnh vệ tinh, mô hình hóa và phân tích không gian cung cấp những công cụ và thông tin quan trọng để quản lý hiệu quả các hệ sinh thái.

Công nghệ không gian cho phép thu thập và truyền tải dữ liệu không gian phong phú về sự phân bố và trạng thái của các vùng đất, các đặc điểm địa lý và môi trường tự nhiên. Điều này giúp các nhà quản lý bảo tồn hiểu rõ hơn về các mối quan hệ không gian giữa các yếu tố môi trường và cung cấp thông tin cần thiết.

Công nghệ không gian cũng giúp tạo ra các bản đồ, mô hình và kịch bản tương lai để đánh giá tác động của các quyết định bảo tồn và quản lý đối với các hệ sinh thái. Điều này cho phép các nhà quy hoạch  bảo tồn định vị các vùng đất quan trọng cần được bảo tồn và xác định các khu vực tiềm năng để khôi phục và tăng cường hệ sinh thái.

Bên cạnh đó, công nghệ không gian có thể làm tăng cường khả năng đánh giá, giám sát và dự đoán các biến đổi môi trường. Bằng cách sử dụng hệ thống GIS, hình ảnh vệ tinh và mô hình hóa không gian, chúng ta có thể thu thập dữ liệu không gian phong phú về môi trường và sử dụng nó để:

  • Đánh giá mức độ và tốc độ biến đổi môi trường: Công nghệ không gian cho phép phân tích độ tin cậy và các phép đo khác nhau để đánh giá mức độ biến đổi môi trường, bao gồm tình trạng đất, suy thoái môi trường tự nhiên và biến đổi khí hậu.
  • Giám sát các khu vực và đặc điểm môi trường: Bằng cách sử dụng hình ảnh vệ tinh và dữ liệu GIS, chúng ta có thể giám sát các khu vực địa lý cụ thể và đặc điểm môi trường như rừng, sông suối, vùng đầm lầy và biển. Chúng ta có thể theo dõi sự thay đổi trong diện mạo địa lý, mức độ rừng bị phá hủy và môi trường nước.
  • Dự đoán hậu quả và xu hướng tương lai: Với việc sử dụng mô hình hóa không gian và phân tích dữ liệu không gian, chúng ta có thể dự đoán hậu quả của các hành động như xây dựng dự án, khai thác tài nguyên và biến đổi khí hậu lên môi trường. Chúng ta có thể xác định xu hướng dài hạn và đưa ra các kịch bản tương lai để phục vụ việc lập kế hoạch bảo tồn, quản lý môi trường hiệu quả.

Ngoài ra công nghệ không gian cung cấp cho chúng ta cái nhìn toàn diện và chi tiết về di cư và sinh sống của các loài khác nhau. Điều này giúp chúng ta hiểu và ứng phó với các thay đổi môi trường và đưa ra các biện pháp bảo tồn và quản lý phù hợp như:

  • Định vị vị trí sinh sống: Công nghệ không gian giúp xác định vị trí chính xác và đặc điểm của các khu vực sinh sống quan trọng cho các loài. Điều này bao gồm môi trường tự nhiên như rừng, hệ thống sông-suối, vùng đầm lầy, và cả môi trường đô thị;
  • Dự đoán mô hình di cư: Bằng cách phân tích dữ liệu không gian và mô hình hóa, chúng ta có thể dự đoán các mô hình di cư của các loài trong quá khứ và tương lai. Điều này giúp chúng ta hiểu hơn về các đường di cư truyền thống, các khu vực di cư quan trọng, và cả những thay đổi tiềm năng do biến đổi môi trường;
  • Đánh giá rủi ro và quản lý môi trường: Bằng cách sử dụng công nghệ không gian, chúng ta có thể xác định và đánh giá rủi ro đối với các loài và các khu vực sinh sống của chúng. Điều này giúp chúng ta phát hiện các vấn đề đe dọa và áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả để bảo vệ các loài và môi trường sống của chúng.

Đồng hành cùng Goong tìm hiểu sâu hơn về các ứng dụng của Công nghệ không gian, bản đồ số để phục vụ đời sống tại: https://account.goong.io/